coated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coated+ Adjective
- có mặc áo choàng ngoài
- có một lớp phủ ngoài; được bọc một lớp màng, lớp phủ ngoài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coated":
cad cadet caste cat catty chaste chat chatty chute château more... - Những từ có chứa "coated":
black-coated coated curly-coated curly-coated retriever enteric-coated aspirin glossy-coated heavy-coated rough-coated - Những từ có chứa "coated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mứt hạnh nhân áo
Lượt xem: 319