cynosure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cynosure
Phát âm : /'sinəzjuə/
+ danh từ
- người làm cho mọi người chú ý, vật làm cho mọi người chú ý; trung tâm của sự chú ý
- the cynosure of all eyes
cái mà mọi người phải chú ý nhìn, cái mà mọi con mắt đều đổ dồn vào.
- the cynosure of all eyes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cynosure"
Lượt xem: 395