cyrilla
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyrilla+ Noun
- loại cây nhỏ hoa vàng (vỏ dùng làm dây thừng, đan rỗ rá)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
leatherwood white titi Cyrilla racemiflora
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cyrilla"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cyrilla":
corolla Cyril cyrilla criollo Corelli - Những từ có chứa "cyrilla":
cyrilla cyrilla family cyrilla racemiflora
Lượt xem: 401