cytologic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cytologic+ Adjective
- thuộc, liên quan tới ngành tế bào học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cytologic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cytologic":
cytology cytolysis cytologic - Những từ có chứa "cytologic":
cytologic cytologic smear cytologic specimen
Lượt xem: 394