--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cytolysis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cytolysis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cytolysis
+ Noun
tiêu tế bào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cytolysis"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cytolysis"
:
catalysis
cytolysis
cytologic
Lượt xem: 484
Từ vừa tra
+
cytolysis
:
tiêu tế bào
+
persona
:
(ngoại giao) ngườipersona grata (ngoại giao) người được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người được quý chuộngpersona non grata (ngoại giao) người không được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người không được quý chuộng; người không còn được quý chuộng
+
manslayer
:
kẻ giết người
+
siller
:
(Ê-cốt) bạc
+
intraabdominal
:
(giải phẫu) trong bụng