--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
czaritza
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
czaritza
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: czaritza
+ Noun
Hoàng hậu
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
czarina
tsarina
tzarina
tsaritsa
Lượt xem: 412
Từ vừa tra
+
czaritza
:
Hoàng hậu
+
chét
:
chét tay Amount that can be hold within the two hands cupped togethercon gà vừa một chét taya chicken which can be hold within the two hands cupped togethercuốc chétA small short-handled hoelá chéta leafletlúa chétrice aftergrowthxem bọ chét
+
quạ
:
crowcon quạ
+
unscale
:
cạo vy, đánh vy