czechoslovakia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: czechoslovakia+ Noun
- nền cộng hòa cũ ở trung tâm Châu Âu, được chia thành nước cộng hòa Czech và Slovakia năm 1993
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "czechoslovakia"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "czechoslovakia":
czechoslovak czechoslovakia - Những từ có chứa "czechoslovakia":
czechoslovakia czechoslovakian
Lượt xem: 528