--

czechoslovakian

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: czechoslovakian

+ Adjective

  • thuộc, liên quan tới nước Czechoslovakia (Tiệp Khắc), người dân, hay ngôn ngữ của nó

+ Noun

  • cư dân hay người dân bản địa của cộng hòa Czechoslovakia (Tiệp Khắc cũ)
Từ liên quan
Lượt xem: 737