daily round
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daily round+ Noun
- hoạt động thông thường trong ngày
- the doctor made his rounds
Bác sỹ làm những hành động thường ngày của ông
- the doctor made his rounds
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "daily round"
Lượt xem: 697