--

damaging

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: damaging

Phát âm : /'dæmidʤiɳ/

+ tính từ

  • hại, có hại, gây thiệt hại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "damaging"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "damaging"
    damaging dancing
  • Những từ có chứa "damaging" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hại lịch sử
Lượt xem: 446