dancing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dancing
Phát âm : /'dɑ:nsiɳ/
+ danh từ
- sự nhảy múa, sự khiêu vũ
+ tính từ
- đang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dance terpsichore saltation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dancing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dancing":
damaging dancing - Những từ có chứa "dancing":
clog dancing dancing dancing lady orchid dancing partner dancing school dancing-girl dancing-hall dancing-master dancing-party dancing-saloon more... - Những từ có chứa "dancing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gái nhảy Thời Đại Hùng Vương tuồng âm nhạc chiêng ca trù
Lượt xem: 508