--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dimmer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dimmer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dimmer
+ Noun
biến trở chỉnh độ sáng của đèn điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dimmer"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dimmer"
:
demur
denier
dinar
diner
dinner
damar
dinero
dimmer
dammar
Daumier
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
dimmer
:
biến trở chỉnh độ sáng của đèn điện