damsel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: damsel
Phát âm : /'dæmzəl/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cô gái, thiếu nữ, trinh nữ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
demoiselle damoiselle damosel damozel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "damsel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "damsel":
damsel damozel damosel - Những từ có chứa "damsel":
damsel damselfish damselfly - Những từ có chứa "damsel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khuê nữ nương tử kiều nương trống cơm
Lượt xem: 466