dancer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dancer
Phát âm : /'dɑ:nsə/
+ danh từ
- người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
social dancer professional dancer terpsichorean
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dancer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dancer":
dancer danger Danseur - Những từ có chứa "dancer":
ballet-dancer clog dancer dancer danceroom music merry dancers rope-dancer skirt-dancer taxi-dancer wire-dancer - Những từ có chứa "dancer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gái nhảy vũ nữ
Lượt xem: 519