danger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: danger
Phát âm : /'deindʤə/
+ danh từ
- sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo
- to be in danger
bị nạn, lâm vào cảnh nguy hiểm
- to be out of danger
thoát nạn, thoát khỏi cảnh nguy hiểm
- in danger of one's life
nguy hiểm đến tính mạng
- to keep out of danger
đứng ở ngoài vòng nguy hiểm, tránh được sự nguy hiểm
- to be in danger
- nguy cơ, mối đe doạ
- a danger to peace
mối đe doạ cho hoà bình
- the imperialist war
nguy cơ chiến tranh đế quốc
- a danger to peace
- (ngành đường sắt) (như) danger-signal
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "danger"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "danger":
dancer danger Danseur - Những từ có chứa "danger":
clear and present danger danger danger line danger zone danger-signal dangerous dangerous undertaking dangerously dangerousness endangered more... - Những từ có chứa "danger" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nạn cấm tị nạn mạo hiểm đánh tháo hiểm hoạ hiểm họa gặp nạn ngộ nạn giải vây more...
Lượt xem: 561