--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dark lantern
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dark lantern
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dark lantern
+ Noun
đèn lồng có thể che kín được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dark lantern"
Những từ có chứa
"dark lantern"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mù mịt
rờ rẩm
đen tối
mờ mịt
đèn chiếu
sậm
sặm
ngòn
ngòm
kịt
more...
Lượt xem: 253
Từ vừa tra
+
dark lantern
:
đèn lồng có thể che kín được