--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dark red
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dark red
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dark red
+ Noun
màu đỏ thẫm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dark red"
Những từ có chứa
"dark red"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mù mịt
rờ rẩm
mờ mịt
đen tối
sặm
sậm
ngòn
ngòm
kịt
bưng
more...
Lượt xem: 203
Từ vừa tra
+
dark red
:
màu đỏ thẫm
+
gloominess
:
cảnh tối tăm, cảnh u ám, cảnh ảm đạm
+
de sade
:
nhà văn, binh sỹ người Pháp với sự mô tả sự trụy lạc giới tính , tạo ra thuật ngữ bạo dâm (1740-1814)
+
functionary
:
viên chức, công chức
+
cắt ruột
:
(Đau cắt ruột)A piercing painRét cắt ruộtBiting cold