--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dastardly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dastardly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dastardly
Phát âm : /'dæstədli/
+ tính từ
hèn nhát
đê tiện, ném đá giấu tay
Lượt xem: 284
Từ vừa tra
+
dastardly
:
hèn nhát
+
đào luyện
:
Train, coachĐào luyện nhân tàiTo train talents
+
công thương
:
Industry and trade
+
loosely
:
lỏng, lỏng lẻo, lòng thòng
+
nhào
:
Fall headlongTrượt chân nhào xuống sôngTo slip and fall headlong into the river