--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cô thôn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cô thôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cô thôn
+ noun
Isolated hamlet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cô thôn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cô thôn"
:
cải thiện
cai thần
cả thẹn
cầu thân
chỉ thiên
cô thôn
Lượt xem: 592
Từ vừa tra
+
cô thôn
:
Isolated hamlet
+
counsellorship
:
vị trí của người cố vấn
+
cleaning lady
:
người đàn bà làm thuê công việc dọn dẹp trong nhà.the char will clean the carpetngười giúp việc sẽ dọn sạch tấm thảm.I have a woman who comes in four hours a day while I writeTôi có một người giúp việc dọn dẹp bốn giờ một ngày khi tôi viết
+
khiếm khuyết
:
ShortcomingTrong việc này còn nhiều khiếm khuyết Three are still manyshortcomings in this piece of job
+
banner-bearer
:
người cầm cờ; người đi đầu, người đi tiên phong; lá cờ đầu