--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
data file
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
data file
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: data file
+ Noun
tệp dữ liệu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "data file"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"data file"
:
datable
data file
Những từ có chứa
"data file"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
giũa
luận chứng
số liệu
dữ liệu
dữ kiện
đầu đơn
hồ sơ
dân thường
nối đuôi
đuôi
more...
Lượt xem: 979
Từ vừa tra
+
data file
:
tệp dữ liệu
+
composite school
:
Trường cấp II của Anh hoặc của Canada.
+
declaration of independence
:
Sự tuyên bố độc lập
+
thrashing
:
sự đánh đập; trận đònto give a thrashing to quật cho một trận
+
empty
:
trống, rỗng, trống không, khôngthe car is empty of petrol xe không còn xăng, xe đã hết xăng