data point
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: data point+ Noun
- điểm dữ liệu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "data point"
- Những từ có chứa "data point" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỗ điểm bước ngoặt rắp chứng minh chĩa luận chứng vạch quan điểm sở đoản more...
Lượt xem: 770