daughter-in-law
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daughter-in-law
Phát âm : /'dɔ:tərinlɔ:/
+ danh từ, số nhiều daughters-in-law
- con dấu
- con gái riêng (của vợ, của chồng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "daughter-in-law"
- Những từ có chứa "daughter-in-law" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dâu con Lạc Long Quân chị cháu ngoại gả bố đĩ con đỡ đầu kiều nhi nàng dâu dưỡng nữ more...
Lượt xem: 840