--

isolated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: isolated

Phát âm : /'aisəleitid/

+ tính từ

  • cô lập
  • (y học) cách ly
  • (điện học) cách
  • (hoá học) tách ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "isolated"
Lượt xem: 462