--

day jessamine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: day jessamine

+ Noun

  • cây hoa nhài phía tây Ấn Độ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "day jessamine"
  • Những từ có chứa "day jessamine" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lài nhài
Lượt xem: 659