daydreaming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daydreaming+ Noun
- sự mơ mộng, sự hão huyền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reverie revery daydream oneirism air castle castle in the air castle in Spain
Lượt xem: 1494