reverie
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reverie
Phát âm : /'revəri/
+ danh từ
- sự mơ màng, sự mơ mộng, sự mơ tưởng
- to be lost in [a] reverie; to indulge in reverie
mơ màng, mơ mộng
- to be lost in [a] reverie; to indulge in reverie
- (từ cổ,nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng
- (âm nhạc) khúc mơ màng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
revery daydream daydreaming oneirism air castle castle in the air castle in Spain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reverie"
Lượt xem: 977