--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deactivation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deactivation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deactivation
+ Noun
Việc làm mất tác dụng (hoá học)
khử hoạt tính
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
defusing
inactivation
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
deactivation
:
Việc làm mất tác dụng (hoá học)