--

dead fence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dead fence

Phát âm : /'dedfens/

+ danh từ

  • hàng rào gỗ, hàng rào cây khô (đối lại với hàng rào cây xanh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dead fence"
Lượt xem: 547