--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dead language
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dead language
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dead language
+ Noun
ngôn ngữ chết (không còn được coi là ngôn ngữ bản địa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dead language"
Những từ có chứa
"dead language"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chết
khướt
ngôn ngữ
hết đời
gấp ngày
ghét mặt
nhoài
nôm
ngủ khì
bí tỉ
more...
Lượt xem: 1035
Từ vừa tra
+
dead language
:
ngôn ngữ chết (không còn được coi là ngôn ngữ bản địa)
+
dead soul
:
linh hồn chết