--

deadeye

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deadeye

+ Noun

  • (hàng hải) khối giữ vòng dây
  • lỗ cáp
  • một điểm chết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deadeye"
Lượt xem: 368