--

deafening

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deafening

Phát âm : /'defniɳ/

+ tính từ

  • làm điếc; làm inh tai, làm chói tai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deafening"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "deafening"
    deafening deepening
  • Những từ có chứa "deafening" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    choáng óc inh tai
Lượt xem: 444