thundery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thundery
Phát âm : /'θʌndəri/
+ tính từ
- có sấm sét; dông tố, bão tố
- thundery weather
trời dông tố
- thundery weather
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deafening earsplitting thunderous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thundery"
Lượt xem: 386