--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dearly-won
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dearly-won
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dearly-won
+ Adjective
gây ra mất mát, hay thua lỗ lớn; trả giá đắt
Lượt xem: 397
Từ vừa tra
+
dearly-won
:
gây ra mất mát, hay thua lỗ lớn; trả giá đắt
+
mom
:
River bankĐi men mom sông về nhàTo come home by skirting the river bank.