--

debenture bond

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debenture bond

+ Noun

  • giấy chứng khoán
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "debenture bond"
Lượt xem: 232