--

debris

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debris

Phát âm : /'debri:/

+ danh từ

  • mảnh vỡ, mảnh vụn
  • vôi gạch đổ nát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "debris"
Lượt xem: 949