rubble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rubble
Phát âm : /'rʌbl/
+ danh từ
- gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi (của nhà cũ đổ nát)
- sỏi; cuội
- (địa lý,địa chất) sa khoáng mảnh vụn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rubble"
Lượt xem: 578