debunk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debunk
Phát âm : /'di:'bʌɳk/
+ ngoại động từ (thông tục)
- bóc trần, vạch trần, lật tẩy (sự lừa dối...)
- hạ bệ; làm mất (thanh thế...)
Lượt xem: 615
Từ vừa tra