declassification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: declassification+ Noun
- sự làm mất tính bí mật, sự tiết lộ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "declassification"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "declassification":
decalcification declassification
Lượt xem: 274