decamp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decamp
Phát âm : /di'kæmp/
+ nội động từ
- nhổ trại, rút trại
- bỏ trốn, tẩu thoát, chuồn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
skip vamoose abscond bolt absquatulate run off go off make off break camp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decamp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decamp":
decamp Duchamp day camp - Những từ có chứa "decamp":
decamp decampment
Lượt xem: 428