decampment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decampment
Phát âm : /di'kæmpmənt/
+ danh từ
- sự nhổ trại, sự rút trại
- sự bỏ trốn, sự tẩu thoát, sự chuồn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decampment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decampment":
decampment decumbent
Lượt xem: 273