decumbent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decumbent
Phát âm : /di'kʌmbənt/
+ tính từ
- nằm; nằm ép sát
- (thực vật học) bò lan mặt đất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decumbent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decumbent":
decampment decumbent
Lượt xem: 272