--

decanedioic acid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decanedioic acid

+ Noun

  • a-xít dicarboxylic dùng để làm nhựa, chất dẻo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decanedioic acid"
  • Những từ có chứa "decanedioic acid" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhôn nhốt bỏng chua
Lượt xem: 119