--

decapitate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decapitate

Phát âm : /di,kæpiteit/

+ ngoại động từ

  • chém đầu, chặt đầu, xử trảm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decapitate"
Lượt xem: 452