deceleration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deceleration+ Noun
- sự giảm tốc, sự làm chậm lại
- he initiated deceleration by braking
Anh ta làm quen với việc giảm tốc độ bằng phanh
- he initiated deceleration by braking
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
slowing retardation - Từ trái nghĩa:
acceleration quickening speedup
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deceleration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deceleration":
declaration decoloration decolouration deceleration
Lượt xem: 556