deceptive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deceptive
Phát âm : /di'septiv/
+ tính từ
- dối trá, lừa dối, lừa bịp, đánh lừa; dễ làm cho lầm lẫn
- a deceptive appearance
vẻ bề ngoài dễ làm cho người ta lầm lẫn
- a deceptive appearance
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
misleading shoddy delusory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deceptive"
- Những từ có chứa "deceptive":
deceptive deceptiveness - Những từ có chứa "deceptive" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giả trá mưu mẹo
Lượt xem: 580