--

misleading

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misleading

Phát âm : /mis'li:diɳ/

+ tính từ

  • làm cho lạc đường, làm cho lạc lối
  • làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối
  • lừa dối
Từ liên quan
Lượt xem: 594