decimal point
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decimal point+ Noun
- dấu phảy thập phân
- dấu chấm thập phân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
percentage point point
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decimal point"
Lượt xem: 666