decimal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decimal
Phát âm : /'desiməl/
+ tính từ
- (toán học) thập phân
- a decimal number
số thập phân
- a decimal fraction
phân số thập phân
- a decimal number
+ danh từ
- (toán học) phân số thập phân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
denary decimal fraction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decimal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decimal":
decanal decimal dismal duodecimal - Những từ có chứa "decimal":
circulating decimal decimal decimal digit decimal fraction decimal notation decimal number system decimal numeration system decimal point decimal system decimal system of classification more...
Lượt xem: 401