--

dismal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dismal

Phát âm : /'dizməl/

+ tính từ

  • buồn thảm, tối tăm, ảm đạm
    • dismal weather
      thời tiết ảm đạm
    • dismal prospects
      tiền đồ tối tăm, tương lai mù mịt
  • buồn nản, u sầu, phiền muộn
    • a dismal mood
      tâm trạng u sầu buồn nản
  • the dismal science
    • (xem) science
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dismal"
Lượt xem: 408