deciphered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deciphered+ Adjective
- được chuyển từ ngôn ngữ khó hiểu, bí ẩn sang ngôn ngữ dễ hiểu; được giải (mã), được giải đoán (chữ cổ, chữ khó xem,...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deciphered"
- Những từ có chứa "deciphered":
deciphered undeciphered
Lượt xem: 394